🔍
Search:
MỘT CÁCH THẢNH THƠI
🌟
MỘT CÁCH THẢNH…
@ Name [🌏ngôn ngữ tiếng Việt]
-
Phó từ
-
1
남의 마음에 들려고 아첨을 하며 계속 남을 속이는 모양.
1
NỊNH HÓT, NỊNH BỢ:
Hình ảnh nịnh bợ và liên tục lừa người khác để được lòng người khác.
-
2
하는 일도 없이 자꾸 돌아다니거나 앞에서 왔다 갔다 하는 모양.
2
MỘT CÁCH LONG NHONG, MỘT CÁCH THẢNH THƠI:
Hình ảnh cứ quanh quẩn hoặc đi qua đi lại ở phía trước mà không có việc gì làm.
-
Phó từ
-
1
신경이 쓰이거나 귀찮지 않고 가볍고 편안하게.
1
MỘT CÁCH THƯ THÁI, MỘT CÁCH THẢNH THƠI, MỘT CÁCH THOẢI MÁI:
Một cách không bận tâm hay phiền phức mà yên ổn nhẹ nhàng.
-
Phó từ
-
1
잡아매거나 묶은 끈, 매듭 등이 살짝 풀어져 헐거운 상태로.
1
MỘT CÁCH LỎNG LẺO:
Trạng thái dây buộc, nút thắt được nới ra và lỏng lẻo.
-
2
나사가 꽉 죄어져 있지 않아 헐거운 상태로.
2
MỘT CÁCH TẠM BỢ, MỘT CÁCH LỎNG LẺO:
Trạng thái đinh ốc không vặn chặt, dễ tháo.
-
3
마음에 긴장감이 없이.
3
MỘT CÁCH THƯ THÁI, MỘT CÁCH THẢNH THƠI:
Không có cảm giác căng thẳng trong lòng.
-
4
규제나 제도 등이 엄격하지 않게.
4
MỘT CÁCH LỎNG LẺO:
Quy chế hay chế độ không nghiêm khắc.